Có 3 kết quả:
恶意 è yì ㄧˋ • 惡意 è yì ㄧˋ • 遏抑 è yì ㄧˋ
Từ điển phổ thông
ác ý, ý xấu, ác tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) malice
(2) evil intention
(2) evil intention
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
ác ý, ý xấu, ác tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) malice
(2) evil intention
(2) evil intention
Bình luận 0